|
[2003] Han Hyo Joo 100Q&A
Source: T.E.A. http://cafe.daum.net/mtmhj
Eng Translations: HJ International http://hanhyojoo.hostrator.com
Viet trans: Chun
1.이름 : 한효주
Tên: Han Hyo Joo
2.생일 : 87.2.22
Ngày sinh: 22.02.87
3.사는곳 :
Nơi sống: ss bỏ trống
4.배우고싶은 악기 :악기는 거의다 다루지만, 꼭 뽑는다믄 플룻
Nhạc cụ bạn muốn học? Tôi có thể chơi các loại nhạc cụ, nhưng để chọn ra một thứ, tôi chọn sáo.
5.키 :170
Chiều cao: 170 cm
6.지금 먹구싶은 음식 : 김치찌개
Món ăn bạn muốn được ăn lúc này: Kimchi hầm (đây là một món ăn ngon nổi tiếng ở Hàn Quốc, thường thì mọi người hầm kim chi với đậu phụ. Sự kết hợp của vị cay giòn từ kim chi cải thảo với ngọt mát của đậu phụ khiến món ăn có hương vị rất độc đáo, các bạn cũng có thể tham khảo cách nấu món này theo link sau:click
7.좋아하는 음식 : 맵고짠거!비빔밥,감자탕
Món ăn ưa thích: Tất cả những món có gia vị đặc trưng mặn và cay, cơm trộn/ Bibimbap (cách làm cho các bạn muốn ăn: click), khoai tây hầm
8.싫어하는 음식 : 보신탕
Món ăn không ưa: thịt chó hầm (mặc dù thịt chó là món ăn truyền thống của người Hàn)
9.좋아하는 연예인 : 신하균(연예인중 그렇게 열광적으로 좋아해본 사람은 없다)
Nghệ sĩ yêu thích: Sin Ha Gyun (Tôi không thích riêng một nghệ sĩ nào khác)
10.잘하는 음식: 김치볶음밥
Món ăn có thể tự tin vào bếp nấu nướng: Cơm rang kim chi ( cay lắm, chun không ăn được cay nên rất sợ món này, cơ mà nhìn màu sắc rất ngon, ở Hà Nội đi ăn ở các cơ sở của Gimbap Ngọc Khánh là ngon và rẻ nhất)
11.이상형은? : 착한사람. 호감가는 사람. 나에게 관심있어 해주는 사람.
Mấu người đàn ông lý tưởng: Lôi cuốn (prepossessing person) và tốt bụng, người biết quan tâm đến người khác và là người tôi có thể tin tưởng dựa vào.
12.외모는? : 그냥 정말 못생기지만 않으면!
Bạn đánh giá ngoại hình của mình thế nào? Không tệ lắm. ( ss khiêm tốn nhờ)
13.노래 18번곡 : 김종서(실연)
Bài hát mà bạn đã hát đến 18 lần: Kim Jong Seo ( Broken heart/ Trái tim tan vỡ)
14.첫사랑 :
Tình đầu:
( ss để trống, có đâu mà điền, mới 16 tuổi mà, good girl :x)
15.첫키스 :
Nụ hôn đầu:
*lẽ ra câu 14 và câu 15 nên gộp vào một, kiểu câu hỏi chính và câu hỏi phụ, có 14 mới có 15 ý ;))*
16.잘보는 프로그램 : 올인,(미니시리즈는 자주 봐요)
Chương trình truyền hình bạn đánh giá là hay: Phim truyền hình "All In" * ( tôi cũng thường theo dõi các phim truyền hình)
*All In: ở Việt Nam dịch là "Một cho tất cả"diễn viên chính là chú Lee Byung Hun và ss Song Hye Kyo, diễn viên thứ chính là Ji Sung và Park Sol Mi
17.좋아하는 꽃 : 물망초, 안개꽃
Loài hoa yêu thích: Foget-me-not ( lưu ly/ thạch anh tím, Gypsophila/ hoa baby/bibi)
18.신발사이즈 : 250
Cỡ giày: 250
(tầm size 38 với 39 của Việt Nam)
19.스트레스 해소법은? : 문잠궈놓고 음악 크게 틀어놓고 막 울기, 애들이랑 수다떨기
Cách giảm stresses: Bật nhạc hết cỡ (full volumn), trò chuyện với trẻ nhỏ (chat with kids)
20.시력 : 0.4,0.5
Thị lực: 0.4,0.5
21.결혼하고픈 나이 :30
Tuổi kết hôn: 30
22.좋아하는 말: 네멋대로해라
Châm ngôn sống: Làm những gì bạn thích
23.좋아하는 과일 : 포도
Trái cây ưa thích: Nho
24.좋아하는 색 : 바다색
Màu sắc ưa thích: Màu của biển
25.최근 가장 뿌듯한 일 : 음, 다음에 내 카페가 생긴일
Gần đây thứ gì khiến bạn hạnh phúc nhất? Chính là mạng Daum Cafe của tôi
(Daum Cafe: wiki
26.아끼는 물건 : 잘때 꼭 안고 자는 곰인형
"Bảo bối" của bạn ( vật mà mình thích, âu yếm/cherish): Gấu bông tôi vẫn ôm hằng đêm
27.갑자기 하고 싶은말 : 앗싸
Câu nói bạn tự nhiên thốt ra: Oh Yeah (A sa)
28.가장 기억나는 영화 : 봄날은 간다
Bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc nhất/ nhớ lâu nhất: Spring days come/ Ngày xuân sẽ đến/ Khi mùa xuân đến
29.지금 막 생각나는 사람 : 친구들
Những người bạn nghĩ đến lúc này: bạn của tôi
30.10년 후의 자신의 모습은? : 글쎄, 그때가봐야지 알수있겠지 나의 모습은
Bạn sẽ ra sao sau 10 năm nữa? Hãy chờ và xem tôi trở thành người như thế nào.
31.자신의 장점 : 나와 친해졌던 사람들은 다시금 나를 부른다. 매일 웃는다
Ưu điểm: Dễ kết bạn, mỉm cười mỗi ngày
32.자신의 단점 : 예민하다
Nhược điểm: quá nhạy cảm
33.존경하는 사람 : 엄마 아빠
Những người bạn tôn trọng: Ba và mẹ
34.생일 선물로 받구 싶은것 : 강아지 (동물 무지 좋아해>_<)
Món quà sinh nhật muốn được tặng: một chú cún con ( tôi rất yêu động vật >_< )
35.세상을 살아가는 이유 : 내가 태어났고, 이왕 태어난거 세상사람들에게 나를 남기려고,
Châm ngôn bản thân: Vì tôi đã được sinh ra nên tôi sẽ cố gắng để mình là người có ích cho thế giới này. (Since I was born, I should leave self-worth to the world.)
36.가입된카페가있는가요?(구체적으루) : 미스빙그레들 가입하는 카페(아유레디미스빙그레), 내 친구들 카페, 연예인들 카페, 강아지를 사랑하는 사람들의 모임
Những trang cafes nào bạn hay ghé thăm? Đó là trang cafe của cuộc thi Miss Binggeures, cafe của bạn bè, các nghệ sĩ, hội những người yêu cún con
37.취미 : 노래부르기, 영화보기, 글쓰기, 연기연습하기, 피아노치기, 노래듣기, 책읽기,등등등
Sở thích: Ca hát, coi phim, viết lách, luyện tập kỹ năng diễn xuất,chơi dương cầm, nghe nhạc, đọc sách, v.v..
38.특기 : 구연동화, 피아노, 글쓰기, 달리기, 검도;;
Năng khiếu: kể chuyện cổ tích, chơi dương cầm, sáng tác văn thơ, chạy, đấu kiếm
39.버릇 : 글쎄, 그렇게 큰 버릇은 없다.
Thói quen: không có thói quen nào đặc biệt
40.사랑하는 사람에게 해주고 싶은것 : 밥
Bạn sẽ làm gì cho người yêu của mình: nấu cơm
41.사랑하는 사람에게 받구 싶은것 : 사랑
Điều bạn muốn nhận được từ người yêu: tình yêu
42.사랑하는 사람이랑 하고 싶은것 : 같이 바다로 여행가기
Bạn sẽ hẹn hò với người yêu thế nào? Đi du lịch trên biển ( lênh đênh với du thuyền trên biển khơi)
44.좋아하는 동물 : 동물은 정말 다 좋아한다.
Loài vật yêu thích: Tôi yêu tất cả các loài vật
45.지금 입고 있는 옷차림 : 교복;;
Bạn đang mặc gì lúc này? Đồng phục học sinh
46.가장 꼴불견이라고 생각되는 사람 : 거짓말 하는사람, 겉과속이 다른사람,내숭떠는사람
Những kiểu người mà bạn ghét: Những người dối trá, hành động trái ngược với suy nghĩ, những kẻ lừa đảo.
47.자신이 약해 보일때 : 별것 아닌일에 눈물이 나올때
Khi nào bạn cảm thấy mình thật mong manh dễ vỡ (fragile): Khóc thương cho những thứ vô cùng nhỏ bé (Crying for merest little things)
48.기분이 젤루 나쁜적 : ...
49.친구를 맘 아푸게 했던일 : 생각하기 싫다..
Bạn đã từng làm tổn thương bạn của mình chưa? Tôi không muốn nhắc lại những chuyện như thế này.
50.자신의 생긴것에 대해 느낌 : 그냥 나니까, 내자신으로 좋다
Bạn nghĩ thế nào về bản thân mình? Tốt
51.제일 친한친구랑 어떻게 알게 되었나? : 학교에서,
Bạn gặp người bạn thân nhất của mình thế nào? Tại trường học
52.결혼하면 신혼여행지는? : 아직 생각해보진않았지만 세계일주면좋겠다 ㅋㅋ
Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ trăng mật của mình? Mặc dù tôi chưa nghĩ về điều này nhưng một chuyến du lịch vòng quanh thế giới sẽ rất tuyệt.
53.삐삐 or 핸폰 or 은 있나요? : 넵 핸드폰있죠
Bạn có điện thoại di động chứ? Có, tôi có một chiếc điện thoại di động.
54.한달에 전화요금은 얼마? : 30000원정도
Số tiền bạn trả cho việc dùng điện thoại cố định và di động? : 30000 Korean won
(hồi đó 1000won ăn 16000 VNĐ, tính ra là 480k, ss gọi cũng ác phết)
55.좋아하는 숫자 : 2
Con số may mắn: số 2
(tất nhiên, ngày sinh của ss ý, quá lắm số 2)
56.자신의 주량 : 아직 안마셔봤다, 심지어 수학여행에서도-_-;;미련하지
Tửu lượng: Tôi cũng không rõ. Tôi chưa từng thử uống rượu trong chuyến đi dã ngoại của trường
57. Staying out for over a night: Sleep at friend’s home because of study…prepare for exams. Just sleeping.
Ngủ qua đêm ở bên ngoài: Ngủ ở nhà bạn để học bài...chuẩn bị cho bài kiểm tra. Chỉ ngủ thôi.
58.Trải nghiệm về việc dạt vòm: Không bao giờ ( "never" chứ không phải "not yet" nhé)
59.직업 : 학생
Nghề nghiệp: học sinh ( năm 2003 mà, ss mới học lớp 11 ý)
60.좋아하는 가수나 밴드: 자우림
Ca sĩ hay nhóm nhạc bạn yêu thích: Jaurim
61.무서워하는것 : 귀신
Bạn sợ gì nhất: Ma
62.기억에 남는 선물: 강아지
Món quà ấn tượng nhất: một chú cún con
63.갑자기 하고픈 말 :
Điều bạn tự nhiên muốn thốt ra lúc này:
64.자신이 사랑하는 사람과 자신을 사랑해주는 사람이 있다면 어떻게 할 것인가?? : 내가 사랑하는 사람과 사랑할래, 결혼할거 아니니까!
Nếu bạn đứng trước một người yêu mình và một người mình yêu, bạn sẽ chọn ai? Đối với cá nhân tôi mà nói, tôi sẽ chọn người tôi yêu. Nhưng về việc kết hôn, đó là một chuyện khác.
65.약속시간때 최고로 기다려 본시간 : 1시간
Thời gian lâu nhất mà bạn đã đợi khi đến một buổi hẹn? 1 tiếng
66.제일 기억남는일 :
67.제일 기억나는 사람 :
68.취침시간 : 불규칙 대충12~3시사이-_-;;
Thời gian ngủ: Trong khoảng từ 12h đêm đến 3h sáng
69.좋아하는 말..: 천재는 1%의영감과 99%의 노력으로 만들어진다
Câu nói ưa thích: Thiên tài là người có 1% của chất xám và có đến 99% của nỗ lực bền bỉ.(A genius is from 1% inspiration and 99% efforts.)
70.거울앞에 서면 생각나는 단어 : 흐음
Bạn sẽ nói gì khi đứng trước gương? Heum ( là sao, nhà mình ai dịch được không :-?)
71.심심할때 혼자서 주로 하는 일(짓): 영화보거나 노래듣기
Lúc buồn bạn thường làm gì? Nghe nhạc hoặc coi phim.
72.좋아하는 게임 : 테트리스
Trò chơi ưa thích: Tetris
( trời, trò này cổ lỗ sĩ quá, chun không thích vì chưa thắng được bố chun bao giờ :(( )
73.남자나 여자를 만나면 먼저 가는곳 : 밥먹으러!
Việc mà người đàn ông và một người phụ nữ làm đầu tiên khi hẹn hò? Ăn tối
74.현재 삶의 만족도는? : 65%
Mức độ hài lòng với cuộc sống thực: 65%
75.성격은? : 발랄,활발,책임감있지만.....쪼금 예민한 편이라는 소릴 듣는다
Tính cách? Hoạt bát, năng nổ, trách nhiệm cao và một chút nhạy cảm.
76.가족관계 : 엄마 아빠 남동생 나
Các thành viên trong gia đình: Bố, mẹ, tôi và em trai
77.좋아하는 사람이 화내면 : 화가 풀어질때까지 그냥 두기
Nếu người yêu của bạn tức giận: Sẽ để anh ấy một mình cho đến khi tâm trạng anh ấy khá hơn.
78.좋아하는 사람이 헤어지자구 하면 : 깨끗하게 헤어지고, 아파하겠지
Nếu người yêu của bạn muốn chia tay: Chia tay với hành xử đúng mực (clean manner không biết dịch thế nào cho chuẩn), mặc dù trái tim sẽ rất đau vì bị tổn thương
79.무인도에 갈때 꼭 가져갈것 3가지 : 가족,친구,불
Ba thứ bạn sẽ mang bên mình khi phải ra hoang đảo? Gia đình, bạn bè và lửa
80.사랑하는 이가 떠났을때 느낌? : 글쎄...
Bạn sẽ cảm thấy thế nào khi người yêu rời xa? Ai biết được? ( Who knows?)
81.이거 쓰고 할일 : 학교숙제!
Bạn đang viết gì? Làm bài tập về nhà.
82.기억나는 CF : 메타콘, 내가 아는사람들이 나와서
Quảng cáo đáng nhớ: Metakon, People whom I know have come.
83.별명 : 치아와, 한탱등
Nickname: Chi A Hua, Han Taeng Deung
84.옆에 있는 물건 : 먹을 음식
Thứ gì đang ở cạnh bạn lúc này? Thức ăn
85.가장 기억남는 사이트/프로그램
86.지금 입고있는 옷 :
87.지금 제일 갖구싶은 것 :
88.즐기는 스포츠 : 달리기,검도(운동 좋아해요 많이 하진 못해도 시간때문에)
Môn thể thao ưa thích: Chạy và đấu kiếm ( tôi muốn tham gia nhiều môn thể thao hơn nữa vì tôi rất thích thể thao nhưng thời gian biểu dày đặc không cho phép tôi thực hiện được sở thích của mình)
89.지금 머리 스타일 : 단발
Kiểu tóc lúc này của bạn: tóc ngắn
90.좋아하는 계절 : 겨울
Mùa yêu thích: mùa đông
91.가방안에 들어있는것 : 책
Thứ có trong cặp sách của bạn: Sách
92.꼭 가보고 싶은 곳이나 살고 싶은 곳: 배산임수지역
Nơi bạn muốn đến và sống: Một nơi nào đó có núi và biển
93.자신이 구두쇠라고 생각할 때 : 없는데!
Bạn có khi nào cảm thấy bản thân mình là một người keo kiêt? Không bao giờ
94.제일싫어하는스타일: 센스없는.
Phong cách ăn mặc bạn ghét: những kiểu trang phục vô nghĩa/ ngớ ngẩn (nonsense)
95.몇살까지 살고 싶은지 : 음, 하느님이 데려갈때까지
Bạn muốn sống lâu đến bao nhiêu tuổi? Tùy vào Chúa sắp đặt
96.나중에 만나고픈 사람 :
Người bạn muốn gặp trong tương lai:
97.추천할만한 음식 : 감자탕
Món ăn bạn muốn giới thiệu: Khoai tây hầm
98.기억남는 여행 : 태국여행
Chuyến du lịch đáng nhớ nhất: Kỳ nghỉ ở Thái Lan
99.노래방가면 꼭 부르는 노래 : 베이비복스노래,자우림노래,박기영 노래,장나라 노래,등등
Những bài hát bạn chắc chắn sẽ hát khi đi Karaoke: các bài hát của nhóm nhạc Baby Vox, Jaurim, Park Ki Young,và Jang Na Ra
100.마지막으로 하고싶은말? : 앞으로 내인생이 창창했음 좋겠다
Lời cuối bạn muốn nói khi kết thúc bài phỏng vấn này: Trong tương lai, cuộc sống của tôi sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
|
|