Tên tiếng trung : 于莉
Tên phiên âm : Yu Li
Tên tiếng việt : Vu Lơi
Quốc tịch: Trung Quốc
Dân tộc: hán
Nơi sinh : Cáp Nhĩ Tân
Ngày Sinh : 02/12/1963
Nhóm máu : O
Cân nặng : 43 kg
Chiều cao : 169 cm
Phim đã tham gia :
Phim Điện ảnh :
1982 : 《ngã môn hoàn khinh》 nhất phiến trung vai chủ giác。
1983 : 《nhị thập lục cá cô nương》 vai thiến thiến
1983 : 《kim dạ hữu bạo phong vũ》 vai bùi tiểu vân
1983 : 《ái dữ hận》 vai từ tinh tinh
1984 : 《trí đấu mỹ nữ xà》
1986 : 《phụ dữ tử》 vai nhị nữu
1987 : 《thư kiếm ân cừu lục》 vai ca nữ
1987 : 《mạt đại hoàng đế》
1988 : 《thập ngũ đích nguyệt lượng》 vai phương tiểu muội
1988 : 《kiều hương tình》
1988 : 《quả phụ thôn》 vai a lai
1990 : 《băng thượng tình hỏa》 vai triệu nhã nghi
1991 : 《ly tuyến chẩm biên nhân》
1991 : 《mãnh quỷ nhập xâm hắc xã hội》
1991 : 《thiên tử môn sinh》 vai trân ny
1991 : 《giám ngục phong vân 2 đào phạm 》
1992 : 《anh hùng địa chi tiểu đao hội》
1993 : 《nhất cửu tứ cửu chi kiếp hậu anh hùng truyền》
1994 : 《đao kiếm tiếu》 vai thái y
1994 : 《một cảnh thời phận》
1995 : 《cửu văn long đích hoang ngôn》
1995 : 《nhai phường sai nhân》
1997 : 《đoạt xá》
1999 : 《điều tử a bất lạp》
2001 : 《Thiên Công kim》
2002 : 《khôi sắc kinh bạo》
Phim Truyền Hình:
Đài Thị
1999 《Tuyệt đại song kiêu》 sức diễn yêu nguyệt cung chủ
1999《Thi công án chi[lôi đình báo]》 (san hô)
1999《ái thượng tiểu nam nhân》 (lý tây tây)
2000《thanh hà tuyệt luyến
1997《kế trúng kế trạng nguyên tài》 sức long thành cương
Trung thị
《Tân tinh tinh tri ngã tâm》
《tuyệt thế song kiêu》 (minh nguyệt cung chủ、tiểu lam)
《thiên địa truyền thuyết chi bảo liên đăng》 (đỗ tam nương)
Á châu điện thị
1995 : 《tân bao thanh thiên·hiệp cốt thần toán》 vai minh cơ tuyết
1998 《tuyệt địa thương lang》 sức thương đông nhân
2006《hạnh phúc lai liễu nâm tựu hảm》 sức hoàng tân lôi
Nguồn : Baidu
Dịch: Ah_Xiu