Từ vựng chủ đề Y tế - sức khỏe
Giải phẫu - nội tạng
뇌 (뇌수 ,두뇌) nuê, (nuê su, tu nuê) : não
대뇌 ( dae noi) : đại não
소뇌 (so noi) : tiểu não
중뇌 (Joong noi) : não trung gian
뇌교 ( noi kyo): cầu não
뇌혈관 ( noi hyeol kwan): mạch máu não
오장육부 (oo jang yook bu): lục phủ ,ngũ tạng
내장 (nae jang): nội tạng
신경계 (Sin kyung kye) : hệ thần kinh
중추신경계 ( joong chu sin kyung kye) : hệ thần kinh trung ương
식물 신경계 (sik mul sin kyung kye) : hệ thần kinh thực vật
교감신경계 (Kyo gam sin kyung kye) : hệ thần kinh giao cảm
신경선 (sin kyung seon): dây thần kinh
시각기관 (시각기) si gak gi kwan (si gak gi) : cơ quan thị giác
후각기관 (후각기) hoo gak gi kwan (hoo gak gi): cơ quan khứu giác
청각기관 (청각기) jeong gak gi kwan (jeong gak gi) : cơ quan thính giác
미각기관 (미각기) mi gak gi kwan (mi gak gi) : cơ quan vị giác
촉각기관 (촉각기) chok gak gi kwan (chok gak gi) : cơ quan xúc giác
순환계 (Son hwan kye) : hệ tuần hoàn
동맥 (동맥관) dongmaek (dongmaek kwan) : động mạch
정맥 Jeong maek : tĩnh mạch
모세혈관 (모세관) mose hyulkwan (mose kwan): mao mạch
혈관 (핏대줄) hyulkwan (pit daejul): huyết quản ,mạch máu
혈액 (피) hyulaek (pi): máu
혈구 hyulku : huyết cầu ,tế bào máu
적혈구 Jeonghyulku : hồng cầu
백혈구 Baekhyulku : bạch huyết cầu
골수 golsu: tủy
간 (간장) gan (ganchang) : gan
쓸개 (sseulge): mật
가로막 (garomak) : cơ hoành
호흡계 (Hoheubkye) : hệ hô hấp
호흡기관 (호흡기) ho heub gi kwan : cơ quan hô hấp
폐 (pie) : phổi
소화계 So hwa kye : hệ tiêu hóa
구강 ku kang: vòm miệng
식도 (식관) sik do (sikkwan) : thực quản
위 (위장) wi (wijang) : dạ dày
맹장 (막창자) maengjang (mak chang ja): ruột thừa
소장 (작은창자) sojang (jakeun jangja): tiểu tràng (ruột non)
대장 (큰창자) daejang : đại tràng (ruột già)
배설계 baeseolkye: hệ bài tiết
신 (신장 ,콩팥) sin (sinjang, kongpath) : thận
방광 (오줌통) bangkwan ( oojumtang): bàng quang (bọng đái)
수뇨관 (오줌관) sunyokwan : ống dẫn nước tiểu
피부 pibu: da
털 Teol : lông
털구멍 teolgumeong: lỗ chân lông
땀샘 ddamsaem : tuyến mồ hôi
운동계 Undongkye : hệ vận động
뼈 Bbyeo : xương
척추 (척주 ,등골뼈) cheokchu (cheokju, deunggolbbyo) : xương sống
빗장뼈 (쇄골) pịtangbbyeo (soigol) : xương quai sanh
어깨뼈 (갑골) eokkaebbyeo (gapgol) : xương bả vai
갈비뼈 (늑골) galbibbyeo (neukgol) : xương sườn
엉덩뼈 (골반) eongdungbbyeo : xương chậu
꼬리뼈 Kkoribbyeo : xương cùng
연골 yeongol: sụn
관절 (뼈마디) kwanjeol (bbyeomada): khớp
살 Sal : thịt
근육 Geunyook : cơ bắp
힘줄 himjul: gân
세포 sepo: tế bào |