Năm | Tên phim | Nhân vật | Kênh phát sóng |
1998 | Cuộc sống hạnh phúc của Trương Đại Dân | Trương Đại Tuyết | |
1999 | Sinh tử lưỡng chu bán | Chu Nhã Lệ | |
1999 | Tội Chứng | Lưu Gia Ninh | |
1999 | Kinh đô thần thám | Bình Nhi | |
1999 | Nhi lập tả hữu | Diệp Hiểu | |
2000 | Cửu cửu quy nhất | Trịnh Tú Nhi | |
2000 | Khuất Nguyên | Trang Điệp | |
2000 | Thiết xỉ đồng nha Kỷ Hiểu Lam | Hương Thảo | |
2001 | Trần Chân Hậu truyện | Công chúa | |
2001 | Phi thường tình võng | Mạnh Phi | |
2001 | Tinh mộng luyến nhân | Hà San San | |
2001 | Tôn Trung Sơn | Khưu Tiểu Muội | |
2001 | Nữ nhân thang | Cao Tử | |
2002 | Tiễn vương | Vương Tiểu Muội | |
2002 | Hoán cá hoạt pháp | Dịch Hiểu Phàm | |
2002 | Bảo Kiếm Của Tam Thiếu Gia (三少爺的) | Kỷ Tình | |
2003 | Thiếu niên thiên tử (少年天子) | Đổng ngạc phi Ô Vân Châu | ATV |
2004 | Liêu trai (聊斋)- Tiểu Tạ & Thu Dung | Thu Dung | |
2004 | Lục diện mai phục (Liumian Maifu - 六面埋伏) | Tiểu Na | |
2005 | Hoàng đế Gia Khánh (嘉庆皇帝) | Qua Nhi | |
2005 | Thiên đường tình yêu (像风一样离去) | Kiều Khả Hân | |
2005 | Kỳ án Triết Giang/ Dương Nãi Võ và Tiểu Bạch Thái (杨乃武与小白菜) | Tiểu Bạch Thái | |
2006 | Đại Thanh hậu cung (Concubines of the Qing Emperor -大清后宫之还君明珠) | Khách mời (Thẩm Ngâm Thu) | ATV |
2006 | Bẩy Nàng Tiên (Seven Fairies - 欢天喜地七仙女) | Thất công chúa Tử nhi | CCTV |
2007 | Nàng Cách Cách Cuối Cùng (The Last Princess-最后的格格) | Vân Hương | |
2007 | Thủ lĩnh Cao Thiên Hùng (East Hegemon-東方霸主之誰與爭鋒 ) | Triệu Tiểu Linh | |
2007 | Sự biến Tây An (西安事變) | Triệu Nhất Định | |
2007 | Sinh Mệnh Hữu Minh Thiên (Healing Souls - 生命有明天) | Tôn Lệ | |
2008 | Mai khôi giang hồ (玫瑰江湖) | Quân Ỷ La | |
2008 | Nghĩa tình phu thê (夫妻一场) | Ninh Tiểu Yến | |
2009 | Nghiệt duyên (孽缘) | Uông Hải Linh | |
2009 | Thiên sứ chung quỳ (Legend of Beauty -天師鍾馗之美麗傳) | Tô Mỹ Nương | |
2010 | Tình yêu trọn vẹn (要有你才完美) | Từ Mạnh Phi | |
2010 | Huynh đệ anh hùng (兄弟英雄) | Tô Trân Ngọc | |
2010 | Thám tử Đường Lang ( 唐琅探案) | Tô Oanh Oanh | CNTV |
2012 | Hán Sở truyền kỳ (Legend of Chu and Han - 楚漢傳奇) | Khách mời | |
2012 | Woman gang · Little girls (女人帮·妞儿) | Khách mời | |
2013 | Long Môn Tiêu Cục (龙门镖局) | Khách mời | |
2013 | Ai Qing Mian Qian Shui Pa Shui (Who Is Afraid in Front of Love - 爱情面前谁怕谁) | | |
2014 | The Young Doctor - 青年医生 | Khách mời | |
2015 | My Wife is Queen - 我的媳妇是女王 | | An Huy TV |
2015 | Tôi yêu bảo mẫu nam - 我爱男保姆 | Khách mời | |
2016 | See you! My Wife - 再见,老婆大人 | | |
2016 | Beautiful Anchor - 靓丽主播 | | |
Năm | Tên Phim | Nhân Vật |
2003 | Nụ cười (Smile - 微笑) | Trương Tuyết |
2006 | Tôi muốn nổi tiếng (My Name Is Fame - 要成名) | Ngô Hiểu Phi |
2006 | Điệp vụ Thiên sứ (Heavenly Mission - 天行者) | Lạc Thông Tuệ (Khách mời) |
2009 | Smiling Bracelet ( 微笑圈) | |
2010 | The Island - 绝命岛 | |
2010 | Tinh võ Phong vân ( The Legend of Chen Zhen - 精武风云) | Duy Duy |
2010 | Mê Thành (Distant Thunder - 迷城) | Cam Tú |
2010 | Đại Ngoạn Gia ( Super Player - 大玩家) | Vân Nhi |
2010 | Long Phụng Điếm (Adventure of The King - 龍鳳店) | Quận chúa Trường Từ |
2011 | Old Master Q and Little Ocean Tiger (老夫子之小水虎传奇) | Băng Bổng Bổng (lồng tiếng) |
2011 | Đại Ngoạn Gia (Super Player - 大玩家) | Vân Nhi |
2011 | Ẩm Thực Nam Nữ 2 (Eat Drink Man Woman 2: Joyful Reunion - 饮食男女2012) | Đường Ngõa Nhi |
2011 | Mộng Du ( Sleepwalker - 梦游3D) | |
2012 | Huyết Yến (The Last Supper - 王的盛宴) | Thích phu nhân |
2012 | Hai Lần Lộ Diện - Double Xposure (二次曝光) | Tiểu Tây |
2013 | Chuyến tàu nửa đêm /Linh dị liệt xa (Mid-night Train - 午夜火车) | Yang Jie |
2015 | The Wasted Times 《罗曼蒂克消亡史》 | |