Lý lịch trích ngang :
-Tên : 海清 / Hai Qing
-Tên tiếng anh : Christina
-Biệt danh : 爽爷, 国民媳妇
-Nghề nghiệp : diễn viên & người mẫu
-Ngày sinh : 12/1/1978
-Nơi sinh : Jiangsu, Nanjing, China
-Cao : 167cm
-Nặng : 50kg
-Chòm sao : Ma kết
-Tuổi : Ngựa
-Nhóm máu : O
-Tài năng : diễn xuất, múa
-Ngôn ngữ : Phổ thông, Anh
-Học vấn : Học viện điện ảnh Beijing
-Ân sư: đạo diễn Tề Thế Long, diễn viên Huỳnh Lỗi
-Gia đình: bố mẹ và con trai
Phim truyền hình :
-Gia sự như thiên - 家事如天 (2007)
-Nhà mình nơi đâu - 何处是我家 (2007)
-Keo hai mặt - 双面胶 (2007)
-Bật máy khi hạ cánh - 落地请开手机 (2008)
-Vương Quý và An Na - 王贵与安娜 (2008)
-Nhà ở - 蜗居 (2009)
-Hoa tươi nở rộ - 鲜花朵朵 (2010)
-Thời đại tươi đẹp của nàng dâu - 媳妇的美好时代 (2010)
-Trước ánh bình minh - 黎明之前 (2010)
-Truy phục - 追捕 (2010)
-Hãy tha thứ cho anh - 请你原谅我 (2011)
-Tâm thuật - 心术 (2012)
-Nhà bếp - 后厨 (2012)
-Kỳ tích tiếp theo - 下一个奇迹 (2013)
-Cô gái giẻ rách cũng có mùa xuân - 抹布女也有春天 (2013)
Phim điện ảnh :
-Trái táo xanh - 青苹果 (2001)
-Nhất kiến chung tình - 一见钟情 (2002)
-Triệu thị cô nhi - 赵氏孤儿 (2010)
-Thất tình 33 ngày - 失恋33天 (2011)
-Nam nhân như y phục - 男人如衣服 (2012)
-Bắc Kinh gặp Seattle - 北京遇上西雅图 (2013)
Giải thưởng
-Giải thưởng Kim Ưng lần thứ 8 - Nữ diễn viên được yêu thích nhất
-Giải thưởng Kim Ưng lần thứ 25 - Nữ diễn viên truyền hình yêu thích do sự bình chọn của khán giả
-Nữ diễn viên xuất sắc của truyền hình Phi Thiên năm 2011
-Nữ diễn viên tài đức vẹn toàn (đức nghệ song hương) năm 2011
nguồn: baidu
dịch:
[email protected]