|
Mình bổ sung những từ viết tắt mà mình biết
V.I.P= very important person = nhân vật rất quan trọng. Cái này chắc bạn nào cũng biết
ASAP = as soon as possible = càng sớm càng tốt
Btw = by the way = sẵn đây tôi nói luôn,
Etc = et cetera = vân vân
FBI = Federal Bureau of Investigation = Cục Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ
CIA = Central Intelligence Agency = Cơ Quan Tình Báo Trung Ương Hoa Kỳ
AD = sau công nguyên (AD viết tắt của từ tiếng Latin, bạn không cần nhớ)
BC = trước công nguyên
i.e = id est = that is = có nghĩa là
P.s = post script = tái bút
Eg = exempli gratia
N.B= Nota Bene = note well = Lưu ý
p.p = per procurationem = thừa lệnh
Vs = versus = chống với (đội A chống với đội B)
ID= identify, identification = nhận diện, giấy tờ chứng minh nhân thân
B.A = bachelor of arts = cử nhân môn nghệ thuật
B.S = bachelor of science = cử nhân môn khoa học
MA = Master of Arts = Thạc sỹ môn nghệ thuật
MBA = Master of Business Administration = Thạc sỹ quản trị kinh doanh
Ph.D = Doctor of philosophy = tiến sĩ
Dr = Doctor = bác sĩ, tiến sĩ
M.D = Medical doctor = bác sĩ
Jan = January
Feb = February
Mar = March
Apr = April
Aug = August
Sep = September
Oct = October
Nov = November
Dec= December
Ave = avenue = đường
St = street = đường
St = saint = thánh
Sgt = sergeant = trung úy
Capt = Captain = Đại úy
Col = Colonel = Đại tá
Dept = department = phòng, ngành, ban
Dist = district = quận
Ft = foot = 1 bộ = 0.3 m (one foot, two feet)
Gal = gallon = 3.8 lít
Oz = ounce = 28.35 gram
Mph = miles per hour = dặm trong một giờ (1 mile = 1.6km)
Jr = junior = nhỏ (khi hai cha con có cùng tên, Jr để trước tên dùng để chỉ người con)
Sr = senior = cao cấp (nhân viên cao cấp), lớn (khi hai cha con có cùng tên, Sr để trước tên dùng để chỉ người cha)
Km = kilometer
£ = libra = pound = biểu tượng đồng bảng Anh
N = North = Bắc
S = South = Nam
E = East = Đông
W = West = Tây
NE = North East = Đông Bắc
Unicef = United Nations Children’s Fund = Quỹ Vì Trẻ Em Liên Hiệp QUốc
WHO = World Health Organization = Tổ Chức Y Tế Thế Giới
-
TEXTING SHORTHAND = Các cách viết tắt trong tin nhắn hoặc chat
Gtg = got ta go = tôi phải đi đây
Rofl = roll on the floor laughing = cười bò lăn bò càng
Sup = what’s up? = có gì không?
FYI = for your information = nói cho bạn biết
w/BF = with boyfriend = đã có bạn trai
b4 = before
cos = because
GF = girlfriend
Jk = just kidding = nói chơi thôi mà
L8r = later
OMG = oh my god = chúa ơi
Thx = thanks
Zzzz = sleeping or bored = biểu tượng đang ngủ hoặc đang chán
Cya = see you = hẹn gặp lại
|
|