Quên mật khẩu
 Đăng ký
Tìm
Event Fshare

Xem: 6806|Trả lời: 38
In Chủ đề trước Tiếp theo
Thu gọn cột thông tin

[Male] Jay Chou - Châu Kiệt Luân (周杰伦)

[Lấy địa chỉ]
Nhảy đến trang chỉ định
Tác giả


Tên Tiếng Anh: Jay Chou
Tên Tiếng Trung: 周杰倫
Nickname: Châu Tổng (周董)
Ngày sinh: 18/02/1979
Nơi sinh: Đài Loan
Nhóm máu: O
Quê quán: Đài Loan
Cung hoàng đạo Trung Quốc: Con dê
Cung hoàng đạo: Ma kết
Chiều cao: 173 cm
Cân nặng: 60 kg
Cỡ giày: 10.5
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại, Tiếng Đài Loan
Học vấn: Tốt nghiệp trung học năm 1997 (chuyên ngành âm nhạc)
Sở thích kì lạ: Không thích mặc underwear T_T
Khả năng: sáng tác nhạc, viết bài hát, chơi bóng rổ
Nhạc cụ: Piano, cello, guitar, jazz drum
Gia đình: Con trai một, bố (Giáo viên sinh học), Mẹ (giáo viên mỹ thuật cấp 2)
Friends in the Industry: Luo Zhi Xiang (Xiao Zhu), Liu Geng Hong
Câu nói cửa miệng: Diao bu diao (屌不屌) (Tuyệt không?)
Người mà anh biết ơn: Jacky Wu
Kinh nghiệm làm việc: Năm 1997 từng chơi đàn piano trong nhà hàng Ý DW
Ước mơ trước khi phát hành album đầu: trở thành giáo viên dạy piano, sáng tác nhạc phim
Điều mà Jay không thích về chính mình: Hay xấu hổ và dễ mềm lòng.
Ưu điểm: Có khả năng sáng tác nhạc và viết lời bài hát. Là Nhạc sỹ triển vọng thế hệ mới

Sở Thích
Môn thể thao yêu thích: Bóng rổ
Ước mơ khi còn nhỏ: trở thành Bruce Lee
Tình yêu đầu: Bạn gái lớp bên cạnh hồi trung học
Mẫu bạn gái: Tóc dài, mặt trái xoan, vẻ đẹp cổ điển.
Truyện tranh yêu thích: Doraemon
Bộ phim yêu thích: tất cả phim hoạt hình của Miyazaki Hayao
thể loại nhạc yêu thích: R&B và hip-hop (thực ra anh thích tất cả các thể loại âm nhạc)
Kiểu trang phục ưa thích: tự nhiên, thoải mái, theo phong cách hiphop
Màu sắc yêu thích: xanh nước biển
Đồ ăn yêu thích: gà chiên, bất kì món nào có gà nướng hoặc gà ( Jay đặc thích cánh gà của Hongkong Tai Ping Guan ‘s Swiss) , và cũng thích uống đồ ngọt.
Nhà soạn nhạc yêu thích: Frederick Chopin, Li Si Te, YO-YO Ma
Diễn viên yêu thích: Jet Li
Cầu thủ bóng rổ yêu thích: Michael Jordan
Nghệ sỹ yêu thích: Usher, Babyface
Nơi muốn đến nhất: Nghĩ rằng Pháp là nơi lãng mạn nhất, nhưng nếu có cơ hội Jay lại muốn đến Bắc Kinh hoặc Thượng Hải
Ước mơ: Du lịch vòng quanh thế giới
Sở thích: Soạn nhạc, xem phim, chơi bóng rổ và chơi game

Âm nhạc
Thể loại: R&B
Bản nhạc đầu tiên: Bài hát "Everlasting", sáng tác khi học trung học
Bài hát được ra mắt đầu tiên: "ba ngày, ba đêm"
Album cá nhân đầu tiên: "Jay" được sản xuất bởi BMG vào tháng 11/2000
Người Jay kính trọng nhất: bà, cha, mẹ
Đối tác ăn ý nhất: Vincent Fang


cre: http://www.jaychoustudio.com/jay-chou-profile.php
Viet trans by [email protected]
please don't take out without my permision!
Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

Sofa
 Tác giả| Đăng lúc 6-3-2012 00:18:21 | Chỉ xem của tác giả
LIST ALBUM


Album Chinese Name : 杰倫專輯 (jie lun zhuan ji)
Album English Nane : Jay Album
Released date : 07/11/2000
Records: Alfamusic


Album Chinese Name : 范特西 (fan te xi)
Album English Name : Fantasy
Released date : 01/09/2001
Records:BGM


Album Name : Fantasy Plus
Released date : 21/12/2001
Records:BGM


Album English Nane : Shuang Jie Kun (Nun-Chuks) 雙截棍 [EPs]
Released date : 09/04/2002
Records:BGM


Album Chinese Name : 拍檔 (pai dang) [Compilation albums]
Album English Name : Partners
Released date : 26/04/2002
Records:BGM


Album Chinese Name : 八度空間 (ba du kong jian)
Album English Name : The Eight Dimensions
Released date : 19/07/2002
Records:BGM


Album English Name : The One Concert Live CD [Live albums]
Released date : 28/10/2002
Records:BGM


Album Chinese Name : 葉惠美
Album English Name : Ye Hui Mei
Released date : 31/07/2003
Records:BGM


Album Chinese Name : 尋找周杰倫 EP (xun zhao Zhou Jie Lun EP)
Album English Name : Hidden Track EP
Released date : 12/11/2003
Records:BGM


Album Chinese Name : 七里香 (qi li xiang)
Album English Name : Common Jasmin Orange
Released date : 03/082004
Records:BGM


Album Chinese Name : 七里香 (qi li xiang)
Album English Name : Common Jasmin Orange
Released date : 03/082004
Records:BGM


Album English Name : The 2nd single : III Mp3 Player
Released date : 26/06/2005


Album English Name : Initial D - Jay Chou 's Greatest Hits (chỉ phát hành tại Nhật)
Released date : 31/08/2005
Records: Alfa Music


Album Chinese Name : 11月的蕭邦
Album English Name : November's Chopin
Released date : 1/11/2005
Records:BGM


Album Chinese Name : 霍元甲 [EPs]
Album English Nane :  FEARLESS - Hoắc Nguyên Giáp
Released date : 20/01/2000

Album Chinese Name :依然范特西
Album English Nane :  Still Fantasy
Released date : 05/09/2006
Records : Alfa Music


Album Chinese Name :黄金甲 [EPs]
Album English Nane :  Golden Armor
Released date : 08/12/2006
Records : BMG


Album Chinese Name : 我很忙
Album English Nane : On The Run
Released date : 02/11/2007
Records: JVR Music


Album Chinese Name : 不能說的秘密 [OST]
Album English Nane : Secret
Released date : 14/08/2007
Records: BMG


Album Chinese Name : 我很忙
Released date :02/11/2007


Album Chinese Name : 周大侠
Released date :14/01/2008


Album Chinese Name : 魔杰座
Released date :08/10/2008



Album Chinese Name :三十而立
Released date :02/062009



Single Chinese Name :画沙
Released date :27/102009


Album Chinese Name :惊叹号
Released date :11/11/2011
Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

Ghế gỗ
 Tác giả| Đăng lúc 6-3-2012 00:22:03 | Chỉ xem của tác giả
World tours/Live (DVD) album releases


2001 – Fantasy Concert (范特西演唱會)
2002 – The One Concert (The One 演唱會) – Jay Chou The One Concert Live
2004 – Incomparable Concert (無與倫比演唱會) – Incomparable Jay Concert Live
2007 – Jay Chou World Tours (世界巡迴演唱會) – Jay Chou 2007 the World Tours Concert Live
2010 – New Era World Tour (超時代演唱會) – Jay Chou 2010 The Era World Tours Concert Live
Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

Tầng
 Tác giả| Đăng lúc 6-3-2012 00:27:09 | Chỉ xem của tác giả
NHỮNG PHIM ĐÃ THAM GIA


2003 - HIDEN TRACK
2005 - Initial D
2006 - Curse of the Golden Flower
2007 - Secret
2008 - Kung Fu Dunk
2009 - The Treasure Hunter
2010 - True Legend
2011 - The Green Hornet
           The Viral Factor
Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

5#
 Tác giả| Đăng lúc 12-3-2012 00:28:14 | Chỉ xem của tác giả
菊花台 (Ju Hua Tai) MV

Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

6#
 Tác giả| Đăng lúc 12-3-2012 00:30:30 | Chỉ xem của tác giả
青花瓷 MV (完整版)

Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

7#
 Tác giả| Đăng lúc 12-3-2012 00:31:15 | Chỉ xem của tác giả
周杰倫 不能說的秘密 Jay Chou-Secret MV [完整清晰版]

Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

8#
 Tác giả| Đăng lúc 12-3-2012 00:32:09 | Chỉ xem của tác giả
Gei Wo Yi Shou Ge De Shi Jian 給我一首歌的時間 Give Me the Time for One Song MV

Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

9#
 Tác giả| Đăng lúc 12-3-2012 00:32:48 | Chỉ xem của tác giả
Ben Cao Gang Mu - An Hearblist's Manual

Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

10#
 Tác giả| Đăng lúc 12-3-2012 00:33:36 | Chỉ xem của tác giả
Initial D Piao Yi

Trả lời

Dùng đạo cụ Báo cáo

Bạn phải đăng nhập mới được đăng bài Đăng nhập | Đăng ký

Quy tắc Độ cao

Trả lời nhanh Lên trênLên trên Bottom Trở lại danh sách