Dương Mạc Anh Quân
Năm sinh: 1989
Chiều cao: 1m86
Cân nặng: 73 kg
Chỉ số hình thể: 89 – 74 - 97
Quê quán: Hà Nội
Học vấn: Sinh viên Đại Học Ngoại Ngữ, Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Đỗ Thị Kim Ngân
Năm sinh: 1993
Chiều cao: 1m76
Cân nặng: 58,5 kg
Chỉ số hình thể: 84 – 70 - 96
Quê quán: Lạng Sơn
Học vấn: Sinh viên trường Kinh tế tài chính Thái Nguyên
Đinh Hà Thu
Năm sinh: 1989
Chiều cao: 1m71
Cân nặng: 47,2 kg
Chỉ số hình thể: 80 – 67- 84
Quê quán: Hà Nội
Học vấn: Tốt nghiệp Đại học Hà Nội
Lê Uyên Phương Thảo
Năm sinh: 1990
Chiều cao: 1m71,5
Cân nặng: 50 kg
Chỉ số hình thể: 77 – 62 - 91
Học vấn: Đại học Mỹ thuật Đồng Nai
Lê Văn Kiên
Năm sinh: 1993
Chiều cao: 1m90
Cân nặng: 72,8 kg
Chỉ số hình thể: 100 – 80 - 95
Quê quán: Thanh Hóa
Học vấn: Sinh viên Đại học Ngoại thương Hà Nội
Mâu Thị Thanh Thủy
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m78
Cân nặng: 56 kg
Chỉ số hình thể: 81 – 65 - 92
Quê quán: Tp Hồ Chí Minh
Học vấn: Sinh viên trường Quản lý nhà hàng khách sạn Việt Úc
Ngô Thị Quỳnh Mai
Năm sinh: 1995
Chiều cao: 1m71
Cân nặng: 63 kg
Chỉ số hình thể: 87 – 69 - 101
Học vấn: Trung cấp múa Tp Hồ Chí Minh
Nguyễn Quốc Minh Tòng
Năm sinh: 1991
Chiều cao: 1m87
Cân nặng: 68,5 kg
Chỉ số hình thể: 92 – 64 - 92
Quê quán:
Nghề nghiệp: Trợ lý Stylist
Nguyễn Thị Chà Mi
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m74
Cân nặng: 49,3 kg
Chỉ số hình thể: 78 – 70 - 89
Quê quán: Phú Thọ
Học vấn: Đại học Sư phạm Hà Nội
Nguyễn Thị Hằng
Năm sinh: 1993
Chiều cao: 1m74,5
Cân nặng: 43,5 kg
Chỉ số hình thể: 75 – 62 - 85
Quê quán:
Học vấn: Đại học Lạc Hồng Tp HCM
Nguyễn Thị Thanh
Năm sinh: 1993
Chiều cao: 1m75
Cân nặng: 48 kg
Chỉ số hình thể: 79 – 68 - 87
Quê quán: Thái Bình
Nguyễn Trần Trung
Năm sinh: 1993
Chiều cao: 1m83
Cân nặng: 77 kg
Chỉ số hình thể: 102 – 81- 96
Quê quán: Hà Nội
Học vấn: Học viện Y học cổ truyền Hà Nội
Phạm Thị Kim Thoa
Năm sinh: 1989
Chiều cao: 1m74
Cân nặng: 55,2 kg
Chỉ số hình thể: 82 – 71- 95
Quê quán: Lào Cai
Học vấn: Tốt nghiệp Đại học Tài chính Vân Nam Trung Quốc
Phan Thị Thùy Linh
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m73,5
Cân nặng: 49 kg
Chỉ số hình thể: 77 – 62 - 91
Tạ Thúc Bình
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m82
Cân nặng: 70,6 kg
Chỉ số hình thể: 103 – 79 - 97
Quê quán: Hà Nội
Học vấn: Sinh viên Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội
Trần Mạnh Kiên
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m84
Cân nặng: 76 kg
Chỉ số hình thể: 102 – 78 - 98
Quê quán: Vĩnh Phúc
Học vấn: Sinh viên Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc
Trần Quang Đại
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m84
Cân nặng: 65,5 kg
Chỉ số hình thể: 87 – 68 - 90
Quê quán: Vũng Tàu
Học vấn: Đại học Luật Tp Hồ Chí Minh
Vũ Tuấn Việt
Năm sinh: 1992
Chiều cao: 1m82
Cân nặng: 69,3 kg
Chỉ số hình thể: 99 – 75,5 - 95
Quê quán: Hải Dương
Học vấn: Sinh viên Cao đẳng sân khấu điện ảnh Hà Nội