# | Tựa phim | Ngày chiếu chính thức | Nội dung |
1 | "A New Germany (1933-1939)" | 31/8/1973 | Sự tái sinh của nước Đức và sự lớn mạnh của Đảng Quốc Xã dẫn đến sự bùng nổ của chiến tranh. Người được phỏng vấn bao gồm Ewald-Heinrich von Kleist-Schmenzin, Werner Pusch và Christabel Bielenberg. |
2 | "Distant War (9/1939-5/1940) | 7/9/1973 | Cuộc xâm lược Ba Lan, chiến tranh Mùa Đông (the Winter War), đánh chìm tàu Grab Spee, các cuộc "chiến tranh giả", thất bại trong chiến dịch ở Na Uy và Winston Churchill làm Thủ tướng Chính phủ. Người được phỏng vấn bao gồm Lord Boothby, Lord Butler, Admiral Charles Woodhouse, Sir Martin Lindsay và Sir John "Jock" Colville. |
3 | "France Falls (5-6/1940)" | 14/9/1973 | Chính trị Pháp, phòng tuyến Maginot, chiến tranh Blitzkrieg, và sự xâm lược Đức Quốc Xã ở Pháp và các nước yếu hơn. Người được phỏng vấn là General Hasso von Manteuffel và General André Beaufre. |
4 | "Alone (5/1940-5/1941)" | 14/9/1973 | Cuộc chiến ở Anh, rút quân ở Hy Lạp, Crete và Tobruk, và cuộc sống ở Anh giữa cuộc sơ tán tại Dunkirk và Chiến dịch Barbarossa. Người được phỏng vấn là Anthony Eden, J. B. Priestley, Sir Max Aitken, Lieutenant General Adolf Galland và Sir John "Jock" Colville. |
5 | "Barbarossa (6-12/1941)" | 21/9/1973 | Sau khi thôn tính Đông Nam Châu Âu bằng quân đội hoặc âm mưu, Đức bắt đầu chiến dịch Barbarossa, cuộc xâm lược lớn Liên Xô. Mặc dù có nhiều chiến thắng một cách nhanh chóng, cuộc xâm lược cuối cùng trì hoãn sau khi thất bại ở Moscow vào mùa đông khắc nghiệt tại Nga. Người được phỏng vấn bao gồm General Walter Warlimont, Albert Speer, Paul Schmidt, Grigori Tokaty và W. Averell Harriman. |
6 | "Banzai!: Japan (1931-1942)" | 5/12/1973 | Sự trỗi dậy của Đế Quốc Nhật Bản, chiến tranh Trung-Nhật, các cuộc xung đột biên giới Liên Xô-Nhật Bản, Trân Châu Cảng và các thành công ban đầu của Nhật Bản trong sự thất bải của Malaya và Singapore. Người được phỏng vấn là Kōichi Kido, Minoru Genda, và J. G. Smyth. |
7 | "On Our Way: U.S.A. (1939-1942)" | 12/12/1973 | Sự đối lập giữa các phe phái khác nhau làm Hoa Kỳ phải vào cuộc chiến. U-boats tấn công đoàn hộ tống Đại Tây Dương và sự phản ứng của Mỹ, sự huy động ở Mỹ sau trận Trân Châu Cảng, thất bại ở Philippines, Doolittle Raid, Midway và Guadalcanal. Người được phỏng vấn gồm J. K. Galbraith, John J. McCloy, Paul Samuelson, Isamu Noguchi, Richard Tregaskis và Vannevar Bush. |
8 | "The Desert: North Africa (1940-1943)" | 19/12/1973 | Chiến tranh sa mạc, bắt đầu cuộc tấn công bất thành của Ý vào Ai Cập. Các cuộc tấn công và phản công liên tiếp giữa Đức với lực lượng Khối thịnh vượng chung. Thất bại cuối cùng của Afrika Korps tại El Alamein. General Richard O'Connor, Major General Francis de Guingand và Lawrence Durrell là những người được phỏng vấn. |
9 | "Stalingrad (6/1942-2/1943)" | 2/1/1974 | Tình hình giữa chiến tranh Đức ở miền Nam Nga có kết quả trong trận Stalingrad, và là kết thúc thê thảm của Đức. |
10 | "Wolf Pack: U-Boats in the Atlantic (1939-1944)" | 9/1/1974 | Chiến tranh tàu ngầm nhấn mạnh chủ yếu là ở Bắc Đại Tây Dương. Theo dõi sự phát triển của cả hệ thống bảo vệ lẫn chiếc lược tầu ngầm của Đức. Người được phỏng vấn là Grand Admiral Karl Dönitz và Otto Kretschmer. |
11 | "Red Star: The Soviet Union (1941-1943)" | 16/1/1974 | Sự gia tăng số lượng của Hồng Quân, huy động sản xuất ở Liên Xô, cuộc vây hãm Leningrad, đảng viên Liên Xô và trận Kursk. |
12 | "Whirlwind: Bombing Germany (9/1939-4/1944)" | 23/1/1974 | Sự phát triển của Anh và Mỹ trong chiến lược ném bom cả thất bại và thành công. Người được phỏng vấn gồm Marshal Sir Arthur Harris, Albert Speer, James Stewart, William Reid, General Curtis LeMay, Werner Schröer, Lieutenant General Adolf Galland và General Ira C. Eaker.
|
13 | "Tough Old Gut: Italy (11/1942-6/1944)" | 30/1/1974 | Nhấn mạnh Ý với khó khăn bắt đầu chiến dịch Operation Torch ở Bắc Phi, các cuộc xâm lược ở Sicily; Salerno, Anzio, Cassino; và việc chiếm được Rome. Người được phỏng vấn gồm có General Mark Clark, Field Marshal Lord Harding, Bill Mauldin, và Wynford Vaughan Thomas. |
14 | "It's A Lovely Day Tomorrow: Burma (1942-1944)" | 6/2/1974 | Chiến tranh rừng ở Miến Điện và Ấn Độ - "thiếu vũ khí đã được lấp đầy bằng sự man rợ". Người được phỏng vấn bao gồm Mike Calvert, Sir John Smyth và Vera Lynn (tên tập phim là một trong những bài hát của bà), và Lord Mountbatten của Burma. |
15 | "Home Fires: Britain (1940-1944)" | 13/2/1974 | Cuộc sống và chính trị ở Anh sau trận Anh với cuộc tấn công V-1. Những người được phỏng vấn là Lord Butler, Lord Shinwell, Lord Chandos, Tom Driberg, Michael Foot, Cecil Harmsworth King và J. B. Priestley. |
16 | "Inside the Reich: Germany (1940-1944)" | 20/2/1974 | Xã hội Đức và bằng cách nào vận mệnh trong chiến tranh bị đảo ngược. Quyền kiểm duyệt và giải trí, sự thay đổi ngành công nghiệp ở Đức, tuyển dụng lao động nữ giới và nước ngoài, đồng minh ném bom, bất đồng quan điểm ở Đức - bao gồm âm mưu 20 tháng Bảy, và việc huy động tổ chức Volkssturm hướng tới chiến tranh kết thúc. Người được phỏng vấn là Albert Speer, Otto John, Traudl Junge, Richard Schulze-Kossens và Otto Ernst Remer. |
17 | "Morning (6-8/1944)" | 27/2/1974 | Việc xây dựng và thực hiến chiến dịch Overlord bắt đầu với thất bại trận Dieppe Raid, tiếp theo là sự bùng nổ của lực lượng đồng minh và những trận đánh ở Bocage và Falaise. Người được phỏng vấn gồm có Lord Mountbatten của Miến Điện, Kay Summersby, James Martin Stagg và Major General J. Lawton Collins. |
18 | "Occupation: Holland (1940-1944)" | 13/3/1974 | Miêu tả cuộc sống ở Hà Lan dưới sự chiếm đóng của Đức, khi người dân chọn một trong ba cái: chống đối, hợp tác hoặc đứng nhìn. Người được phỏng vấn là Louis de Jong (cũng là cố vấn cho tập phim này) và Hoàng thân Bernhard của Hà Lan. |
19 | "Pincers (8/1944-3/1945)" | 20/3/1974 | Đồng minh tiến về Pháp và thất bại trận Operation Market Garden, trận Warsaw Uprising, trận Bulge và vượt sông Rhine. Người được phỏng vấn bao gồm Lieutenant General Brian Horrocks, Wynford Vaughan Thomas, General Hasso von Manteuffel, Major General Francis de Guingand, W. Averell Harriman và Major General J. Lawton Collins. |
20 | "Genocide (1941-1945)" | 27/3/1974 | Tập này kể về sự thành lập của SS và sự phát triển lý thuyết phân biệt chủng tộc của Đức Quốc Xã. Nó kết thúc bằng việc áp dụng "Giải pháp cuối cùng" (Final Solution). |
21 | "Nemesis: Germany (2-5/1945)" | 3/3/1974 | Cuộc xâm lược cuối cùng ở Đức bởi các đồng minh phương Tây và cả phương Đông, vụ ném bom Dresden, và các sự kiện ở Führerbunker trong khi Berlin sụp đổ. Người được phỏng vấn gồm có Albert Speer, Traudl Junge và Heinz Linge. |
22 | "Japan (1941-1945)" | 10/4/1974 | Xã hội và văn hoá Nhật Bản trong thời kỳ chiến tranh, và tại sao cuộc sống biến đổi khi đất nước dần dần có những thất bại ngày càng thê thảm bao gồm cuộc đột kích Doolittle, thất bại tại Midway, cái chết của Isoroku Yamamoto, trận Saipan, Okinawa và các cuộc ném bom liên tụp tại các thành phố Nhật Bản. Người được phỏng vấn là Toshikazu Kase và Naoki Hoshino. |
23 | "Pacific (2/1942-7/1945)" | 17/4/1974 | Các trận đánh liên tiếp và mỗi lúc một đẫm máu trên các vùng đảo nhỏ ở Thái Bình Dương, nhằm hướng tới vùng trung tâm Nhật Bản. Sau vụ đánh bom ở Darwin, người Nhật ở các vùng mở rộng đang dần dần quay trở lại Kokoda, Tarawa, Peleliu, Philippines, Iwo Jima và cuối cùng là Okinawa. |
24 | "The Bomb (2-9/1945)" | 24/4/1974 | Việc triển khai sản xuất quả bom nguyên tử, uy thế của tổng thống Harry Truman, nổi lên chia tách các nước Đồng Minh với Joseph Stalin, và các vụ thả bom nguyên tử ở Hiroshima và Nagasaki cuối cùng dẫn đến sự quy hàng của Nhật Bản. Người được phỏng vấn là Toshikazu Kase, Yoshio Kodama, Marquis Koichi Kido, Major General Charles Sweeney, Brigadier General Paul Tibbets, Alger Hiss, W. Averell Harriman, Lord Avon, McGeorge Bundy, John J. McCloy, General Curtis LeMay và Hisatsune Sakomizu. |
25 | "Reckoning (4/1945)" | 1/5/1974 | Tình trạng hậu chiến châu Âu bao gồm sự chiếm đóng của lực lượng Đồng Minh ở Đức, giải ngũ, Nuremberg Trials và nguyên nhân xảy ra Chiến tranh Lạnh. Tập phim kết thúc bằng việc tổng kết hậu quả của chiến tranh gây ra. Người được phỏng vấn là Charles Bohlen, Stephen Ambrose, Lord Avon, Lord Mountbatten of Burma, Hartley Shawcross, Noble Frankland, và Alger Hiss. |
26 | "Remember" | 8/5/1974 | Chiến tranh ra sao - những kinh nghiệm cả tốt và xấu - đã được chứng kiến và ghi nhớ bởi những nhân chứng sống. |