|
- Tên tiếng nhật: 玉木宏
- Tên: Tamaki Hiroshi
- Nghề nghiệp: diễn viên, ca sĩ kiêm người mẫu
- Ngày sinh: 14/1/1980
- Nơi sinh: Nagoya, Aichi, Nhật Bản
- Chiều cao: 180cm
- Cân nặng: 55kg
- Chòm sao: Hổ cáp
- Nhóm máu: A
- Công ty quản lý: AOI Corporation
Phim truyền hình
- Taira no Kiyomori (NHK, 2012)
- Guilty Akuma to Keiyakushita Onna (Fuji TV, 2010) <== vietsub kites.vn
- MW Dai-0-sho (NTV, 2009)
- Love Shuffle (TBS, 2009)
- Shikaotoko Aoniyoshi (Fuji TV, 2008)
- Atsu-hime (NHK, 2008)
- Nodame Cantabile SP (Fuji TV, 2008)
- Teki wa Honnoji ni Ari (TV Asahi, 2007)
- Hoshi Hitotsu no Yoru (Fuji TV, 2007)
- Chibi Maruko-Chan[/url] (Fuji TV, 2006)
- Nodame Cantabile (Fuji TV, 2006)
- Top Caster (Fuji TV, 2006)
- Hyouheki (TBS, 2006)
- Komyo ga Tsuji (NHK, 2006)
- Akai Unmei (TBS, 2005)
- Itoshi Kimi e (Fuji TV, 2004)
- Last Christmas (Fuji TV, 2004)
- Water Boys (Fuji TV, 2003)
- Remote (NTV, 2002)
- Tsuhan-Man (TV Asahi, 2002)
- Boku ga Chikyu wo Suku (TBS, 2002)
- Wakaresaseya (YTV, 2001, vai khách mời)
- Abunai Hokago (TV Asahi, 1999, vai khách mời)
- Tengoku ni Ichiban Chikai Otoko (TBS, 1999, vai khách mời)
- Great Teacher Onizuka (Fuji TV, 1998, vai khách mời)
-
Phim điện ảnh
- Ōoku (2010)
- Nodame Cantabile: The Movie II (2010) <== vietsub kites.vn
- Nodame Cantabile: The Movie I (2009)<== vietsub kites.vn
- MW (2009)
- Orion in Midsummer (2009)
- KIDS (2008)
- Smile Seiya no Kiseki (2007)
- Midnight Eagle (2007)
- Tada, Kimi wo Aishiteru (2006)
- Henshin (2005)
- Naguri Mono (2005)
- Gosuto Shauto (2004)
- Renai Shousetsu (2004)
- River of First Love (2004)
- Aoi Haru (2003)
- Rockers (2003)
- Ghost System (2003)
- Water Boys (2001)
Giải thưởng
- 11th Nikkan Sports Drama Grand Prix (tháng 1 đến tháng 3 năm 2008): Nam diễn viên xuất sắc cho Shikaotoko Aoniyoshi
Nguồn:dramawiki |
Bài viết chứa quá nhiều dữ liệu cho phép.
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung, nếu bạn chưa có tài khoản? hãy Đăng ký
x
|