Tên tiếng Trung: 靳东
Phiên âm: Jin Dong
Tên tiếng Việt: Cận Đông
Quốc tịch: Trung Quốc
Ngày sinh: 22/12/1976
Chòm sao: Ma Kết
Nơi sinh: Sơn Đông, Trung Quốc
Chiều cao: 183 cm
Cân nặng: 72 kg
Nhóm máu: B
Học vấn: Tốt nghiệp Học viện Hí kịch Trung Ương
Công ty quản lý: Daylight Entertainment
Nghề nghiệp: Diễn viên
Gia đình: Lý Giai (vợ)
Tác phẩm đã tham gia
Ngoại khoa phong vân (Bác sĩ ngoại khoa) (vai Trang Thư) (2016)
Tình yêu của chúng ta - 2016
Ode to Joy - Hoan lạc tụng (vai Đàm Tông Minh) (2016)
The Ghouls 鬼吹灯 - Ma thổi đèn (vai Hồ Bát Nhất) (2016)
Ferocious 来势凶猛 - Khí thế hung mãnh
Head Above Water 浮出水面 - Phù xuất thủy diện (Nổi lên mặt nước) (2015)
Long Qi 龙器 - Long Khí
Nirvana in Fire - Lang gia bảng (2015)
The Disguiser - Kẻ ngụy trang (2015)
Rose in the Wind / 妇道 - Hoa trong bão (2014)
Battle of Changsha 战长沙 - Chiến trường Sa (2014)
Sniper Elite 狼烟遍地 (2013)
Baby 宝贝 (2013)
The Distance of Love 到爱的距离 - Khoảng cách tới tình yêu (2013)
Arrows on the Bowstring 箭在弦上 - Tên đã lên dây (2013)
Youth Did Not Fail 青春不言败 (2013)
Qing Chou Jie Mei 情仇姐妹 (2012)
Legend of Entrepreneurship 温州一家人 - Ôn Châu người một nhà (2012)
Shang Bu Qi De Qing Chun 伤不起的青春 (2012)
Epoch-Making 开天辟地 - Khai thiên tích địa (2011)
Down the List Key 秘杀名单 - Danh sách mật sát (2011)
Zi Gu Ying Xiong Chu Shao Nian 自古英雄出少年 (2011)
Infernal Lover (2010)
Special Competition 特殊争夺 - Tranh đoạt đặc thù (2009)
Chuang Guan Dong 闯关东 (2008)
Lie Di Xian Feng 猎敌先锋 (2008)
Na Shen Me Rang Ni Xing Fu 拿什么让你幸福 (2008)
Dongfang Shuo 东方朔 (2008)
Shei Zai Shuo Huang 谁在说谎 (2007)
Bo Shi Xian Zhang 博士县长 (2007)
Bei Qing Mu Zi 悲情母子 - Bi tình mẫu tử (2007)
Silence (2006)
City of Sky (2004)
Shao Nian Da Qin Chai 少年大钦差 (2014)
cre: wiki + fb
Link vote cho Đông ca (đề cử Nam diễn viên chính xuất sắc nhất giải thưởng Bạch Ngọc Lan lần thứ 22): http://vote.weibo.cn/poll/137286205 |