1.S. Coups
• Tên khai sinh: Choi Seungcheol
• Nghệ danh: S Coups
• Ngày sinh: 8 tháng 8 năm 1995
• Chiều cao: 1m77
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: AB
• Vị trí: Trưởng nhóm, Rap chính (Main Rapper), Trưởng nhóm Hip-hop
• Học vấn: Trường văn hóa nghệ thuật biểu diễn Seoul (Seoul School of Performing Arts)
• Năng khiếu: Taekwondo, Rap
• Tính cách: Tình cảm, nghịch ngợm và lãng mạn
2. Jeong Han
• Tên khai sinh: Yoon Jeong Han
• Nghệ danh: Jeong Han
• Ngày sinh: 4 tháng 10 năm 1995
• Chiều cao: 1m78
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: B
• Vị trí: Ca phụ (Sub Vocalist)
• Học vấn: Trường trung học Hangnam
• Năng khiếu: Ca hát, chăm sóc các thành viên trong nhóm
• Tính cách: Khá trầm tính
• Sở thích: Bóng đá, bóng rổ, bóng chày
3. Joshua
• Tên khai sinh: Hong JiSoo
• Nghệ danh: Joshua
• Ngày sinh: 30 tháng 12 năm 1995
• Chiều cao: 1m76
• Quốc tịch: Mỹ
• Nhóm máu: A
• Vị trí: Ca phụ (Sub Vocalist)
• Học vấn: Trường trung học Downtown Magnets (Mỹ)
• Năng khiếu: Ca hát, chơi guitar
• Tính cách: Lịch lãm
• Sở thích: Xem phim
• Điểm thu hút: Nụ cười
4. Jun
• Tên khai sinh: Wen Ju Hui
• Nghệ danh: Jun
• Ngày sinh: 10 tháng 6 năm 1996
• Chiều cao: 1m80
• Quốc tịch: Trung Quốc
• Nhóm máu: B
• Vị trí: Nhảy dẫn (Lead Dancer), Ca phụ (Sub Vocalist), Biên đạo biểu diễn (Choreography)
• Học vấn: Trường trung học phổ thông Suju
• Năng khiếu: Võ thuật, Diễn xuất
• Tính cách: Hòa đồng, trầm tính
• Sở thích: chơi trống, piano, hội họa.
• Điểm thu hút: Khả năng diễn xuất
5. Hoshi
• Tên khai sinh: Kwon Soon Young
• Nghệ danh: Hoshi
• Ngày sinh: 15 tháng 6 năm 1996
• Chiều cao: 1m78
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: B
• Vị trí: Hát phụ (Sub Vocalist), Nhảy chính (Main Dancer)
• Học vấn: Trường trung học Maseok
• Năng khiếu: Vũ đạo
• Tính cách: Lạc quan
• Sở thích: chụp hình các thành viên khác.
• Điểm thu hút: trưởng nhóm vũ đạo Seventeen
6. Wonwoo
• Tên khai sinh: Jeon Won Woo
• Nghệ danh: Wonwoo
• Ngày sinh: 17 tháng 7 năm 1996
• Chiều cao: 1m82
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: A
• Vị trí: Rap dẫn (Lead Rapper)
• Học vấn: Trường văn hóa nghệ thuật biểu diễn Seoul (Seoul School of Performing Arts)
• Năng khiếu: Rap, vũ đạo, soạn nhạc
• Tính cách: Nồng ấm, ngọt ngào
• Sở thích: chơi game, xem phim, đọc sách.
• Điểm thu hút: đôi mắt
7. Woozi
• Tên khai sinh: Lee Ji Hoon
• Nghệ danh: Woozi
• Ngày sinh: 22 tháng 11 năm 1996
• Chiều cao: 1m64
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: A
• Vị trí: Hát dẫn (Lead Vocalist)
• Học vấn: Trường nghệ thuật Hanlim Multi Art (Hanlim Multi Art School)
• Năng khiếu: Sản xuất, sáng tác và phối âm
• Tính cách: Chăm chỉ, nghiêm túc, cẩn thận
• Sở thích: nghe nhạc, chơi piano, guitar, kèn clarinet
• Điểm thu hút: thành viên chăm chỉ nhất Seventeen
8.DK
• Tên khai sinh: Lee Seok Min
• Nghệ danh: DK
• Ngày sinh: 18 tháng 2 năm 1997
• Chiều cao: 1m79
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: O-RH
• Vị trí: Hát chính (Main Vocalist)
• Học vấn: Trường văn hóa nghệ thuật biểu diễn Seoul (Seoul School of Performing Arts)
• Năng khiếu: Ca hát
• Tính cách: Vui vẻ, nhạy cảm
• Sở thích: nghe nhạc, chơi guitar, đùa giỡn với các thành viên khác
• Điểm thu hút: Nụ cười
9. Mingyu
• Tên khai sinh: Kim Min Gyu
• Nghệ danh: Mingyu
• Ngày sinh: 6 tháng 4 năm 1997
• Chiều cao: 1m85
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: B
• Vị trí: Rap dẫn (Lead Rapper), Gương mặt đại diện (Visual)
• Học vấn: Trường trung học phát thanh truyền hình Seoul (Seoul Broadcasting High School)
• Năng khiếu: Rap, diễn xuất
• Tính cách: Lạc quan
• Sở thích: các môn bóng đá, bóng rổ
• Điểm thu hút: Điển trai, cao nhất nhóm
10. The8
• Tên khai sinh: Xu Ming Hao
• Nghệ danh: The8
• Ngày sinh: 7 tháng 11 năm 1997
• Chiều cao: 1m78
• Quốc tịch: Trung Quốc
• Nhóm máu: O
• Vị trí: Hát dẫn (Lead Vocal), Nhảy dẫn (Lead Dancer)
• Học vấn: không có thông tin
• Năng khiếu: Nhảy hip hop, võ thuật
• Tính cách: Siêng năng
• Sở thích: shopping, xem phim, nhảy, ca hát
• Điểm thu hút: Chăm chỉ
11. Seungwan nhóm Seventeen
• Tên khai sinh: Boo Seung Kwan
• Nghệ danh: Seungwan
• Ngày sinh: 16 tháng 1 năm 1998
• Chiều cao: 1m74
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: B
• Vị trí: Hát chính (Main Vocal), Mood Maker
• Học vấn: Trường trung học phát thanh truyền hình Seoul (Seoul Broadcasting High School)
• Năng khiếu: ca hát, tạo không khí cho nhóm (mood maker)
• Tính cách: Rộng lượng, hòa đồng, vui vẻ
• Sở thích: Bóng rổ, viết thư pháp
• Điểm thu hút: là thành viên tạo ra không khí vui vẻ trong nhóm
12. Vernon
• Tên khai sinh: Hansol Vernon Chwe
• Nghệ danh: Vernon
• Ngày sinh: 18 tháng 2 năm 1998
• Chiều cao: 1m75
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: B
• Vị trí: Rap chính (Lead Rapper)
• Học vấn: không có thông tin
• Năng khiếu: rap, vũ đạo
• Tính cách: Nhạy cảm, tín đồ thời trang (fashionable)
• Sở thích: chơi guitar, thời trang, xem phim
• Điểm thu hút: Nụ cười
13. Dino
• Tên khai sinh: Lee Chan
• Nghệ danh: Dino
• Ngày sinh: 11 tháng 2 năm 1999
• Chiều cao: 1m70
• Quốc tịch: Hàn Quốc
• Nhóm máu: A
• Vị trí: Rap dẫn (Lead Rapper), Nhảy chính (Main Dancer), Maknae
• Học vấn: Trường trung học phát thanh truyền hình Seoul (Seoul Broadcasting High School)
• Năng khiếu: vũ đạo
• Tính cách: Lạc quan
• Sở thích: vũ đạo
• Điểm thu hút: Nụ cười