STT | Dòng bánh | Trọng lượng/ mã bánh | |||||||
150 gr (1 trứng) | 200 gr (2 trứng) | 250 gr (2 trứng) | 300 gr (2 trứng) | ||||||
Mã | Giá | Mã | Giá | Mã | Giá | Mã | Giá | ||
01 | TC gà quay vi cá yến sào | 4D | 244,000 | 4B | 269,000 | 4A | 290,000 | XX | 309,000 |
02 | TC gà quay vi cá đặc biệt | 6D | 175,000 | 6B | 202,000 | 6A | 230,000 | AA | 252,000 |
03 | Thập cẩm gà quay vi cá | 2D | 159,000 | 2B | 175,000 | 2A | 197,000 | XA | 222,000 |
04 | Thẩm cẩm gà quay | 8D | 118,000 | 8B | 141,000 | 8A | 162,000 | XB | 181,000 |
05 | Thập cẩm | 3D | 105,000 | 3B | 128,000 | 3A | 151,000 | XC | 168,000 |
06 | Hạt sen | 5D | 105,000 | 5B | 127,000 | 5A | 143,000 | X1 | 160,000 |
07 | Đậu xanh | 7D | 95,000 | 7B | 112,000 | 7A | 126,000 | X2 | 137,000 |
08 | Đậu xanh sầu riêng | 9D | 101,000 | 9B | 116,000 | 9A | 133,000 | XD | 140,000 |
09 | Dừa hạt dưa | 10D | 97,000 | 10B | 122,000 | 10A | 134,000 | ||
10 | Khoai môn hạt sen | 11D | 103,000 | 11B | 127,000 | 11A | 145,000 | ||
11 | Đậu xanh chay | 12D | 74,000 | 12B | 92,000 | 12A | 107,000 | ||
12 | Hạt sen chay | 13D | 85,000 | 13B | 108,000 | 13A | 125,000 | ||
13 | Đậu đen chay | 14D | 82,000 | 14B | 97,000 | 14A | 114,000 | ||
14 | Mè đen | 15D | 114,000 | 15B | 129,000 | 15A | 145,000 | X5 | 158,000 |
15 | Trà xanh | 16D | 116,000 | 16B | 127,000 | 16A | 143,000 | X4 | 157,000 |
16 | Thập cẩm ngũ nhân | 17D | 156,000 | 17B | 185,000 | 17A | 209,000 | X6 | 247,000 |
17 | Đậu phộng | 18D | 93,000 | 18B | 113,000 | 18A | 131,000 | ||
18 | Cà phê | 19D | 93,000 | 19B | 113,000 | 19A | 131,000 | ||
19 | Đậu đen | 20D | 93,000 | 20B | 113,000 | 20A | 131,000 | ||
20 | Blue Berry (0 trứng) | 21D | 154,000 | ||||||
21 | Rasp Berry (0 trứng) | 22D | 154,000 | ||||||
22 | Chocolate (0 trứng) | 23D | 125,000 | ||||||
23 | Pho mai (0 trứng) | 24D | 125,000 | ||||||
24 | Khoai môn chay | 26D | 87,000 | 26B | 110,000 | 26A | 127,000 | ||
25 | Dẻo đậu xanh (0 trứng) | D11 | 83,000 | D1 | 88,000 | D2 | 100,000 | ||
26 | Dẻo hạt sen (0 trứng) | D12 | 97,000 | D5 | 111,000 | D6 | 121,000 | ||
27 | Dẻo dừa hạt dưa | D15 | 86,000 | D7 | 95,000 | D8 | 110,000 | ||
28 | Dẻo trà xanh (0 trứng) | D14 | 110,000 | D3 | 119,000 | D4 | 127,000 |
Giá Bánh trung thu Givral cho người ăn chay 2017 | |||||||||
STT | Bánh Givral | Trọng lượng/ mã bánh | |||||||
150 gr (1 trứng) | 200 gr (2 trứng) | 250 gr (2 trứng) | |||||||
Mã | Giá | Mã | Giá | Mã | Giá | ||||
01 | Đậu xanh chay (0 trứng) | 12D | 74,000 | 12B | 92,000 | 12A | 107,000 | ||
02 | Hạt sen chay (0 trứng) | 13D | 85,000 | 13B | 108,000 | 13A | 125,000 | ||
03 | Đậu đen chay (0 trứng) | 14D | 82,000 | 14B | 97,000 | 14A | 114,000 | ||
04 | BlueBerry(0) trứng | 21D | 154,000 | ||||||
05 | RaspBerry(0 trứng) | 22D | 154,000 | ||||||
06 | Dẻo đậu xanh (0 trứng) | D11 | 83,000 | D1 | 88,000 | D2 | 100,000 | ||
07 | Dẻo hạt sen (0 trứng) | D12 | 97,000 | D5 | 111,000 | D6 | 121,000 | ||
08 | Dẻo trà xanh (0 trứng) | D14 | 110,000 | D3 | 119,000 | D4 | 127,000 | ||
09 | Khoai Môn chay (0 trứng) | 26D | 87,000 | 26B | 110,000 | 26A | 127,000 |
STT | Giá Bánh trung thu Givral Tỏi đen mới 2017 | |||
Mã | Tên bánh | Trọng lượng (gr) | Giá | |
1 | T02 | Thập cẩm gà quay vi cá tỏi đen (2t) | 250 | 332,000 |
2 | T08 | Thập cẩm gà quay tỏi đen (2t) | 250 | 288,000 |
3 | T07 | Đậu xanh tỏi đen (2t) | 250 | 214,000 |
4 | T20 | Đậu đen tỏi đen (2t) | 250 | 225,000 |
Bảng giá Givral 2017:
Giao bánh toàn quốc tận nơi miễn phí
Hạn sử dụng của bánh luôn đảm bảo mới nhất
Có thể đổi trả bánh ngay nếu bánh không đúng yêu cầu đặt hàng cũng như là chất lượng.
Chiết khấu luôn ở mức cao ==> mua nhiều chiết khấu nhiều
Chất lượng bánh được bảo đảm tuyệt đối
Xuất hóa đơn đỏ ( VAT )